-
(S)-1-Boc-Piperazine-2-Axit cacboxylic CAS 159532-59-9 Độ tinh khiết ≥98,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (S)-1-Boc-Piperazine-2-Axit cacboxylic
Từ đồng nghĩa: (S)-4-Boc-Piperazine-3-Axit cacboxylic
SỐ ĐIỆN THOẠI: 159532-59-9
Ngoại hình: Chất rắn màu trắng hoặc trắng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(R)-(+)-Piperazine-2-Carboxylic Acid Dihydrochloride CAS 126330-90-3 Độ tinh khiết >98,0% Độ tinh khiết quang học >98,0%
(R)-(+)-Piperazine-2-Axit cacboxylic Dihydroclorua
SỐ ĐIỆN THOẠI: 126330-90-3
Xuất hiện: Bột kết tinh màu trắng hoặc trắng
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Độ tinh khiết quang học: >98,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(S)-(-)-Piperazine-2-Carboxylic Acid Dihydrochloride CAS 158663-69-5 Độ tinh khiết >98,0% Độ tinh khiết quang học >98,0%
(S)-(-)-Piperazine-2-Axit cacboxylic Dihydroclorua
SỐ ĐIỆN THOẠI: 158663-69-5
Xuất hiện: Bột kết tinh màu trắng hoặc trắng
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Độ tinh khiết quang học: >98,0%
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Piperazine-2-Carboxylic Acid Dihydrochloride CAS 3022-15-9 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Piperazine-2-Cacboxylic Axit Dihydrochloride
Axit 2-Piperazinecarboxylic Dihydrochloride
CAS: 3022-15-9
Xuất hiện: Bột màu trắng hoặc trắng nhạt
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(R)-1-Boc-3-Hydroxypyrrolidine CAS 109431-87-0 Độ tinh khiết ≥98,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (R)-1-Boc-3-Hydroxypyrrolidin
SỐ ĐIỆN THOẠI: 109431-87-0
Ngoại hình: Chất rắn pha lê trắng hoặc trắng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Độ ẩm (KF): ≤0,50%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-1-Boc-3-Hydroxypyrrolidine CAS 101469-92-5 Độ tinh khiết hóa học ≥98,0% Độ tinh khiết quang học ≥98,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (S)-1-Boc-3-Hydroxypyrrolidin
CAS: 101469-92-5
Ngoại hình: Chất rắn pha lê trắng hoặc trắng nhạt
Độ tinh khiết hóa học: ≥98,0%
Độ tinh khiết quang học: ≥98,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
1-Boc-3-Hydroxypyrrolidine CAS 103057-44-9 Độ tinh khiết ≥99,0% (HPLC) Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: 1-Boc-3-Hydroxypyrrolidin
CAS: 103057-44-9
Xuất hiện: Bột màu trắng hoặc trắng nhạt
Độ tinh khiết: ≥99,0% (HPLC)
Độ ẩm (KF): ≤0,50%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(R)-(-)-1,2,3,4-Tetrahydro-1-Naphthylamine CAS 23357-46-2 Độ tinh khiết ≥99,0% ee ≥99,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (R)-(-)-1,2,3,4-Tetrahydro-1-Naphthylamine
SỐ ĐIỆN THOẠI: 23357-46-2
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥99,0%
Độ tinh khiết quang học: ee ≥99,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-(+)-1,2,3,4-Tetrahydro-1-Naphthylamine CAS 23357-52-0 Độ tinh khiết ≥99,0% ee ≥99,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (S)-(+)-1,2,3,4-Tetrahydro-1-Naphthylamine
CAS: 23357-52-0
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu hoặc vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥99,0%
Độ tinh khiết quang học: ee ≥99,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(R)-2-Hydroxy-3-Methylbutanoic Acid CAS 17407-56-6 Xét nghiệm Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: (R)-2-Hydroxy-3-Metylbutanoic Axit
Từ đồng nghĩa: Axit D-α-Hydroxyisovaleric
CAS: 17407-56-6
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến vàng nhạt
Xét nghiệm: ≥98,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-2-Hydroxy-3-Methylbutanoic Acid Xét nghiệm CAS 17407-55-5 Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: (S)-2-Hydroxy-3-Metylbutanoic Axit
Từ đồng nghĩa: Axit L-α-Hydroxyisovaleric
CAS: 17407-55-5
Ngoại hình: Bột trắng
Xét nghiệm: ≥98,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
Xét nghiệm 2-Hydroxy-3-Methylbutanoic Acid CAS 4026-18-0 Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: Axit 2-Hydroxy-3-Metylbutanoic
Từ đồng nghĩa: Axit α-Hydroxyisovaleric
CAS: 4026-18-0
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng
Xét nghiệm: ≥98,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(R)-(-)-2-Amino-1-butanol CAS 5856-63-3 Độ tinh khiết (Chuẩn độ hóa học) ≥98,0% Xét nghiệm (GC) ≥99,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (R)-(-)-2-Amino-1-butanol
CAS: 5856-63-3
Ngoại hình: Chất lỏng nhớt trong suốt
Độ tinh khiết (Chuẩn độ hóa học): ≥98,0%
Xét nghiệm (GC): ≥99,0%
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-(-)-Tetrahydro-2-furoic Acid CAS 87392-07-2 Xét nghiệm ≥98,0% Độ tinh khiết quang học ≥99,0% (GC) Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (S)-(-)-Tetrahydro-2-furoic Acid
Từ đồng nghĩa: (S)-(-)-Tetrahydrofuran-2-cacboxylic Acid
SỐ ĐIỆN THOẠI: 87392-07-2
Xuất hiện: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt
Xét nghiệm: ≥98,0%
Độ tinh khiết quang học: ≥99,0% (GC)
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao, sản xuất thương mại