-
(R)-(-)-Glycidyl Nosylate CAS 115314-17-5 Độ tinh khiết ≥98,0% Chất lượng cao của nhà máy
Tên hóa học: (R)-(-)-Glycidyl Nosylate
SỐ ĐIỆN THOẠI: 115314-17-5
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng nhạt hoặc vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Nhà máy chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(R)-(-)-Benzyl Glycidyl Ether CAS 14618-80-5 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC) Độ tinh khiết quang học ≥98,5%
Tên hóa học: (R)-(-)-Benzyl Glycidyl Ether
CAS: 14618-80-5
Ngoại hình: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Độ tinh khiết quang học: ≥98,5%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(R)-(-)-Glycidyl Tosylate CAS 113826-06-5 Độ tinh khiết ≥98,0% Chất lượng cao của nhà máy
Tên hóa học: (R)-(-)-Glycidyl Tosylate
SỐ ĐIỆN THOẠI: 113826-06-5
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Nhà máy chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-(+)-Glycidyl Tosylate CAS 70987-78-9 Độ tinh khiết ≥98,0% Chất lượng cao của nhà máy
Tên hóa học: (S)-Glycidyl Tosylate
SỐ ĐIỆN THOẠI: 70987-78-9
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến trắng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Nhà máy chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
(S)-(+)-Benzyl Glycidyl Ether CAS 16495-13-9 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC) ee ≥99,0% Hợp chất bất đối
Tên hóa học: (S)-(+)-Benzyl Glycidyl Ether
CAS: 16495-13-9
Ngoại hình: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Dư thừa đồng phân quang: ≥99,0% ee
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(R)-(-)-Glycidyl Butyrate CAS 60456-26-0 Độ tinh khiết ≥97,0% (GC) ee ≥99,0% Chất lượng cao của nhà máy
Tên Hóa Học: (R)-Glycidyl Butyrate
CAS: 60456-26-0
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥97,0% (GC)
Dư thừa đồng phân quang: ≥99,0% ee
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(R)-(+)-Glycidol CAS 57044-25-4 Độ tinh khiết hóa học ≥99,0% Độ tinh khiết đối kháng ≥99,0% ee (GC) Nhà máy Chất lượng cao
Tên hóa học: (R)-(+)-Glycidol
SỐ ĐIỆN THOẠI: 57044-25-4
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu
Độ tinh khiết hóa học: ≥99,0%
Độ tinh khiết bất đối: ≥99,0% ee (GC)
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(S)-(-)-Glycidol CAS 60456-23-7 Độ tinh khiết ≥99,0% (GC) ee ≥99,0% Chất lượng cao của nhà máy
Tên hóa học: (S)-(-)-Glycidol
CAS: 60456-23-7
Xuất hiện: Chất lỏng hơi vàng đến trong suốt
Độ tinh khiết hóa học: ≥99,0% (GC)
Dư thừa đồng phân quang: ≥99,0% ee
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
Glycidol CAS 556-52-5 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC) Nhà máy Chất lượng cao
Tên hóa học: Glycidol
Từ đồng nghĩa: (±)-Glycidol
CAS: 556-52-5
Xuất hiện: Chất lỏng hơi vàng đến trong suốt
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Độ ẩm (KF): ≤0,50%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(S)-(+)-Glycidyl Butyrate CAS 65031-96-1 Độ tinh khiết ≥97,0% (GC) Đồng phân R ≤2,0%
Tên hóa học: (S)-(+)-Glycidyl Butyrate
CAS: 65031-96-1
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥97,0% (GC)
Đồng phân R: ≤2,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(-)-O-Acetyl-L-Malic Anhydrit CAS 59025-03-5 Độ tinh khiết ≥98,0%
Tên hóa học: (-)-O-Acetyl-L-Malic Anhydrit
Từ đồng nghĩa: (S)-(-)-2-Acetoxysuccinic Anhydrit
SỐ ĐIỆN THOẠI: 59025-03-5
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Nhà máy chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
Nhà máy Dimethyl D-(+)-Malate CAS 70681-41-3 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC)
Tên hóa học: Dimetyl D-(+)-Malat
SỐ ĐIỆN THOẠI: 70681-41-3
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt màu vàng hoặc vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Nhà máy chất lượng cao, sản xuất thương mại
-
Diethyl D-(+)-Malate CAS 7554-28-1 Độ tinh khiết ≥98,0% (TLC) Nhà máy Chất lượng cao
Tên hóa học: Diethyl D-(+)-Malate
CAS: 7554-28-1
Ngoại hình: Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt hoặc vàng nâu
Độ tinh khiết: ≥98,0% (TLC)
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
Dimethyl L-(-)-Malate CAS 617-55-0 Độ tinh khiết ≥98,0% Nhà máy Chất lượng cao
Tên hóa học: Dimetyl L-(-)-Malat
CAS: 617-55-0
Xuất hiện: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại