-
L-Thyroxine Natri hydrat CAS 25416-65-3 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Tên hóa học: L-Thyroxine Natri hydrat
Từ đồng nghĩa: Levothyroxine Natri hydrat
CAS: 25416-65-3
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Xuất hiện: Bột màu vàng nhạt đến vàng nâu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Muối natri L-Thyroxine Pentahydrate CAS 6106-07-6 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Tên hóa học: L-Thyroxine Natri muối Pentahydrate
Từ đồng nghĩa: (Levothyroxine; L-T4) Natri Pentahydrat
CAS: 6106-07-6
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Xuất hiện: Bột màu vàng nhạt đến màu vàng nhạt, không mùi, không vị, hút ẩm
Một loại hormone tổng hợp để nghiên cứu bệnh suy giáp
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
L-Thyroxine Natri CAS 55-03-8 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Tên hóa học: L-Thyroxine Natri
Từ đồng nghĩa: Levothyroxine Natri;L-T4 Natri;Muối Thyroxine Soduim
CAS: 55-03-8
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc vàng nhạt
Một loại hormone tổng hợp để nghiên cứu bệnh suy giáp
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
L-Thyroxine CAS 51-48-9 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Tên hóa học: L-Thyroxine
Từ đồng nghĩa: Levothyroxine;L-T4
CAS: 51-48-9
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(S)-(+)-1-Aminoindan Hydrochloride CAS 32457-23-1 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Tên hóa học: (S)-(+)-1-Aminoindan Hydrochloride
CAS: 32457-23-1
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Xuất hiện: Chất rắn màu trắng đến vàng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(R)-(-)-1-Aminoindane CAS 10277-74-4 Độ tinh khiết >98,0% (GC) EE >98,0%
Tên hóa học: (R)-(-)-1-Aminoindane
CAS: 10277-74-4
Độ tinh khiết: >98,0% (GC)
Độ tinh khiết bất đối (ee): >98,0%
Xuất hiện: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(S)-(+)-1-Aminoindan CAS 61341-86-4 Độ tinh khiết >98,0% (GC) EE >98,0%
Tên hóa học: (S)-(+)-1-Aminoindan
SỐ ĐIỆN THOẠI: 61341-86-4
Độ tinh khiết: >98,0%
Độ tinh khiết bất đối (EE): >98,0%
Xuất hiện: Chất lỏng không màu đến màu vàng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(S)-2-Clo-3-Metylbutyric Axit CAS 26782-74-1 Độ tinh khiết >98,5% (GC)
Tên hóa học: (S)-2-Clo-3-Metylbutyric Axit
Từ đồng nghĩa: (S)-2-Cloroisovaleric Acid
SỐ ĐIỆN THOẠI: 26782-74-1
Độ tinh khiết: >98,5% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng giống như dầu không màu hoặc màu vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(R)-(+)-1-Boc-3-Aminopyrrolidine CAS 147081-49-0 Độ tinh khiết >99,0% (GC) Độ tinh khiết bất đối (ee) >99,0%
Tên hóa học: (R)-(+)-1-Boc-3-Aminopyrrolidin
SỐ ĐIỆN THOẠI: 147081-49-0
Độ tinh khiết hóa học: >99,0% (GC)
Độ tinh khiết bất đối (ee): >99,0%
Xuất hiện: Chất lỏng không màu đến màu vàng
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Butyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionate (DHBU) CAS 87129-32-6
Tên: Butyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionate
Từ đồng nghĩa: DHBU
SỐ ĐIỆN THOẠI: 87129-32-6
Độ tinh khiết hóa học: >98,0%
Độ tinh khiết quang học: >99,0%
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Etyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionate (DHET) CAS 71301-98-9;65343-67-1
Tên: Etyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionate
Từ đồng nghĩa: DHET;HPPA-Et
CAS: 71301-98-9;65343-67-1
Độ tinh khiết hóa học: >98,0%
Độ tinh khiết quang học: >99,0%
Xuất hiện: Chất rắn kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Metyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionate (MAQ) CAS 96562-58-2 Độ tinh khiết >99,0%
Tên: Metyl (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)propionat
Từ đồng nghĩa: MAQ;dhpme
SỐ ĐIỆN THOẠI: 96562-58-2
Độ tinh khiết hóa học: >99,0% (GC)
Độ tinh khiết quang học: >99,0%
Ngoại hình: Pha lê trắng hoặc trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)Axit propionic (DHPPA) CAS 94050-90-5 Độ tinh khiết >99,0% Độ tinh khiết quang học >99,0%
Tên: (R)-(+)-2-(4-Hydroxyphenoxy)Axit propionic
Từ đồng nghĩa: DHPPA;D-HPPA;RHPPA
CAS: 94050-90-5
Độ tinh khiết hóa học: >99,0% (HPLC)
Độ tinh khiết quang học: >99,0%
Ngoại hình: Pha lê trắng hoặc trắng
Tổng hợp thuốc diệt cỏ Aryloxyphenoxypropionate (APP)
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
(S)-(-)-2-Axit Chloropropionic CAS 29617-66-1 Xét nghiệm >98,0% (GC) Dạng S >97,0%
Tên hóa học: (S)-(-)-2-Clopropionic Acid
Từ đồng nghĩa: LCPA;L-CPA;SCPA
CAS: 29617-66-1
Ngoại hình: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Xét nghiệm: >98,0% (GC)
Xét nghiệm dạng S: >97,0%
Để tổng hợp thuốc diệt cỏ axit propionic thơm
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com