-
D-(+)-Axit long não CAS 124-83-4 Độ tinh khiết 99,0% ~ 101,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: Axit D-(+)-Camphoric
Từ đồng nghĩa: (+)-Axit long não
CAS: 124-83-4
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng
Độ tinh khiết: 99,0%~101,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(1S)-(+)-10-Camphorsulfonyl Clorua CAS 21286-54-4 Xét nghiệm Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: (1S)-(+)-10-Camphorsulfonyl Clorua
Từ đồng nghĩa: D-(+)-10-Camphorsulfonyl Clorua;(+)-10-Camphorsulfonyl Clorua
SỐ ĐIỆN THOẠI: 21286-54-4
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng
Xét nghiệm: ≥98,0%
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(1R)-(-)-10-Camphorsulfonyl Clorua CAS 39262-22-1 Xét nghiệm Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: (1R)-(-)-10-Camphorsulfonyl Clorua
Từ đồng nghĩa: L-(-)-10-Camphorsulfonyl Clorua;(-)-10-Camphosulfonyl Clorua
SỐ ĐIỆN THOẠI: 39262-22-1
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng
Xét nghiệm: ≥98,0%
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(+)-10,2-Camphorsultam CAS 108448-77-7 Xét nghiệm Độ tinh khiết cao ≥98,5%
Tên hóa học: (+)-10,2-Camphorsultam
Từ đồng nghĩa: (1R)-(+)-2,10-Camphorsultam
SỐ ĐIỆN THOẠI: 108448-77-7
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Xét nghiệm: ≥98,5%
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(-)-10,2-Camphorsultam CAS 94594-90-8 Xét nghiệm Độ tinh khiết cao ≥98,5%
Tên hóa học: (-)-10,2-Camphorsultam
Từ đồng nghĩa: (1S)-(-)-2,10-Camphorsultam
SỐ ĐIỆN THOẠI: 94594-90-8
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Xét nghiệm: ≥98,5%
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(1R)-(+)-Camphanic Acid CAS 67111-66-4 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC) Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (1R)-(+)-Axit camphanic
Từ đồng nghĩa: (+)-Axit Camphanic
SỐ ĐIỆN THOẠI: 67111-66-4
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Hợp chất bất đối kháng, chất lượng cao
-
(1S)-(-)-Camphanic Acid CAS 13429-83-9 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC) Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: (1S)-(-)-Axit camphanic
Từ đồng nghĩa: (-)-Axit camphanic
SỐ ĐIỆN THOẠI: 13429-83-9
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(1R)-(-)-(10-Camphorsulfonyl)oxaziridine CAS 104372-31-8 Độ tinh khiết ≥98,5% Độ tinh khiết cao
Tên: (1R)-(-)-(10-Camphorsulfonyl)oxaziridine
Từ đồng nghĩa: (2S,8aR)-(-)-(Camphorylsulfonyl)oxaziridine
SỐ ĐIỆN THOẠI: 104372-31-8
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng
Độ tinh khiết: ≥98,5% (HPLC)
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(1S)-(+)-(10-Camphorsulfonyl)oxaziridine CAS 104322-63-6 Độ tinh khiết ≥98,5% (HPLC) Độ tinh khiết cao
Tên: (1S)-(+)-(10-Camphorsulfonyl)oxaziridine
Từ đồng nghĩa: (2R,8aS)-(+)-(Camphorylsulfonyl)oxaziridine
CAS: 104322-63-6
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng nhạt hoặc vàng nhạt
Độ tinh khiết: ≥98,5% (HPLC)
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại
-
(S)-2-(Benzyloxy)axit propanoic Xét nghiệm CAS 33106-32-0 Độ tinh khiết cao ≥98,0%
Tên hóa học: (S)-2-(Benzyloxy)Axit propanoic
Từ đồng nghĩa: (S)-(-)-O-Benzyllactic Acid
SỐ ĐIỆN THOẠI: 33106-32-0
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc trắng
Xét nghiệm: ≥98,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
Ethyl L-(-)-Lactate Xét nghiệm CAS 687-47-8 ≥99,0% Độ tinh khiết cao của nhà máy
Tên hóa học: Etyl L-(-)-Lactate
Từ đồng nghĩa: Ethyl L-Lactate;L-(-)-Etyl axit lactic
Số điện thoại: 687-47-8
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu
Xét nghiệm: ≥99,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
(+)-Ethyl D-Lactate Xét nghiệm CAS 7699-00-5 Độ tinh khiết cao ≥99,0%
Tên hóa học: (+)-Etyl D-Lactate
Từ đồng nghĩa: Ethyl D-Lactate
CAS: 7699-00-5
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu
Xét nghiệm: ≥99,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
Methyl (R)-(+)-Lactate Xét nghiệm CAS 17392-83-5 ≥99,0% Độ tinh khiết quang học D/(D+L) ≥99,0% Độ tinh khiết cao
Tên hóa học: Methyl (R)-(+)-Lactate
Từ đồng nghĩa: Methyl D-(+)-Lactate;D-(+)-Ester metyl axit lactic
SỐ ĐIỆN THOẠI: 17392-83-5
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu có mùi đặc biệt
Xét nghiệm: ≥99,0%
Độ tinh khiết quang học: ≥99,0% D/(D+L)×100%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
-
Xét nghiệm Methyl Lactate CAS 547-64-8 ≥99,0% Độ tinh khiết cao của nhà máy
Tên hóa học: Methyl Lactate
Từ đồng nghĩa: Methyl DL-Lactate;Este metyl axit lactic
CAS: 547-64-8
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến hơi vàng có mùi đặc biệt
Xét nghiệm: ≥99,0%
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại