-
Xanthone CAS 90-47-1 Độ tinh khiết ≥98,0% (HPLC)
Tên hóa học: Xanthone
Từ đồng nghĩa: 9H-Xanthen-9-one
CAS: 90-47-1
Độ tinh khiết: ≥98,0% (HPLC)
Ngoại hình: Bột hoặc tinh thể màu trắng đến nâu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Triethyl Orthoformate CAS 122-51-0 Độ tinh khiết ≥99,0% (GC)
Tên hóa học: Triethyl Orthoformate
Từ đồng nghĩa: TEOF
CAS: 122-51-0
Độ tinh khiết: ≥99,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Lithium Stearate CAS 4485-12-5 Lithium Oxit 5,1~5,8%
Tên hóa học: Lithium Stearate
Từ đồng nghĩa: Muối liti axit stearic
CAS: 4485-12-5
Hàm lượng oxit liti: 5,1% ~ 5,8%
Ngoại hình: Bột mịn trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Ethyl Glyoxylate CAS 924-44-7 Dung dịch 50% trong Toluene
Ethyl Glyoxylate, Dung dịch 50% trong Toluene
CAS: 924-44-7
Xuất hiện: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
1-Bromo-2-Methylpropane CAS 78-77-3 Isobutyl Bromide Độ tinh khiết >98,0% (GC)
Tên hóa học: 1-Bromo-2-Methylpropane
Từ đồng nghĩa: Isobutyl bromide
CAS: 78-77-3
Độ tinh khiết: >98,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng không màu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Dodecylbenzene CAS 123-01-3 Khả năng lưu huỳnh ≥98,5%
Tên hóa học: Dodecylbenzene
Từ đồng nghĩa: Laurylbenzene;1-Phenyldodecane
CAS: 123-01-3
Khả năng lưu huỳnh: ≥98,5%
Chất lỏng trong suốt màu trắng như nước, không có chất lơ lửng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Cellulose vi tinh thể (MCC) CAS 9004-34-6 Xét nghiệm 97,0~102,0%
Tên hóa học: Cellulose vi tinh thể
Từ đồng nghĩa: MCC;Cellulose vi tinh thể
CAS: 9004-34-6
Khảo nghiệm: 97,0~102,0%
Xuất hiện: Bột màu trắng hoặc trắng nhạt
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Axit Dodecylbenzenesulfonic (Loại mềm) (Hỗn hợp) CAS 27176-87-0 ≥96,0%
Dodecylbenzenesulfonic Acid (Loại mềm) (Hỗn hợp)
Từ đồng nghĩa: LABSA
SỐ ĐIỆN THOẠI: 27176-87-0
Nội dung hoạt động: ≥96,0%
Xuất hiện: Chất lỏng nhớt màu vàng nhạt và nâu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Dodecylbenzene CAS 29986-57-0 (Loại mềm) (Hỗn hợp các chất đồng phân chuỗi tuyến tính) Khả năng lưu huỳnh ≥98,5%
Dodecylbenzene (Loại mềm) (Hỗn hợp các chất đồng phân chuỗi tuyến tính)
CAS: 29986-57-0
Chất lỏng trong suốt màu trắng như nước, không có chất lơ lửng
Khả năng lưu huỳnh: ≥98,5%
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Tris(2-Chloroethyl) Phosphate CAS 115-96-8 Chất chống cháy
Tên hóa học: Tris(2-Chloroethyl) Phosphate
Từ đồng nghĩa: TCEP
CAS: 115-96-8
Độ tinh khiết: ≥99,0% (HPLC)
Chất lỏng trong suốt nhờn không màu hoặc vàng nhạt
Chống cháy, chất lượng cao
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Amoni Sulfate CAS 7783-20-2 Nội dung 99,0 ~ 100,5%
Tên hóa học: Amoni Sulfate
CAS: 7783-20-2
(NH4)2SO4 Hàm lượng: 99,0~100,5%
Ngoại hình: Bột kết tinh trắng đến trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Methyl (Triphenylphosphoranylidene)acetate CAS 2605-67-6 Độ tinh khiết >98,0% (HPLC)
Metyl (Triphenylphosphoranylidene)axetat
CAS: 2605-67-6
Độ tinh khiết: >98,0% (HPLC)
Ngoại hình: Bột kết tinh trắng đến trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Acetoguanamine CAS 542-02-9 6-Methyl-1,3,5-Triazine-2,4-Diamine Độ tinh khiết ≥99,0% (HPLC)
6-Metyl-1,3,5-Triazin-2,4-Diamin
Từ đồng nghĩa: Acetoguanamine
CAS: 542-02-9
Độ tinh khiết: ≥99,0% (HPLC)
Ngoại hình: Bột trắng đến trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Cyclopropylmethylamine CAS 2516-47-4 Độ tinh khiết ≥98,0% (GC)
Tên hóa học: Cyclopropylmethylamine
Từ đồng nghĩa: (Aminomethyl)cyclopropane
CAS: 2516-47-4
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com