Tên hóa học: 4-Pyridinpropanol
CAS: 2629-72-3
Xét nghiệm: ≥98,5%
Ngoại hình: Chất lỏng màu nâu hoặc bột pha lê
Chất Lượng Cao, Sản Xuất Thương Mại
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
Tên hóa học: 6-Methyl-2-Pyridincarboxaldehyde
CAS: 1122-72-1
Xét nghiệm: ≥98,0%
Ngoại hình: Bột rắn màu trắng
Tên hóa học: 2-Chloro-5-Methylpyridin
SỐ ĐIỆN THOẠI: 18368-64-4
Độ tinh khiết: ≥99,0% (HPLC)
Xuất hiện: Chất lỏng không màu hoặc màu vàng nhạt
Tên hóa học: 3-Bromo-4-Methylpyridin
CAS: 3430-22-6
Độ tinh khiết: ≥98,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt
Tên hóa học: 2-Pyridinethanol
CAS: 103-74-2
Tên hóa học: 6-Bromo-2-Pyridincarboxaldehyde
CAS: 34160-40-2
Xuất hiện: Bột kết tinh màu trắng hoặc vàng nhạt
Tên hóa học: 2-Hydroxy-3-Cyanopyridin
CAS: 20577-27-9
Độ tinh khiết: ≥98,5% (HPLC)
Ngoại hình: Bột rắn màu vàng
Tên hóa học: 2-Amino-3-Pyridinmethanol
CAS: 23612-57-9
Ngoại hình: Bột trắng đến vàng nhạt
Tên hóa học: Axit 3,5-Pyridindicarboxylic
CAS: 499-81-0
Độ tinh khiết: ≥98,0% (HPLC)
Ngoại hình: Bột tinh thể màu trắng
Tên hóa học: 2-Chloro-5-Nitropyridin
CAS: 4548-45-2
Xét nghiệm: ≥99,0% (HPLC)
Ngoại hình: Màu trắng tương tự pha lê màu vàng nhạt
Tên: 2-Amino-4-Clo-3-Nitropyridin
SỐ ĐIỆN THOẠI: 6980-08-1
Độ tinh khiết: ≥98,0%
Ngoại hình: Bột màu vàng
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
Tên hóa học: 2,3-Lutidin
Từ đồng nghĩa: 2,3-Dimetylpyridin
CAS: 583-61-9
Độ tinh khiết: ≥99,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng trong suốt không màu đến hơi vàng
Tên hóa học: 4-Pyrrolidinopyridin
CAS: 2456-81-7
Độ tinh khiết: ≥99,0%
Ngoại hình: Bột tinh thể trắng
Tên hóa học: Methyl 4-Aminopyridine-2-Carboxylate
SỐ ĐIỆN THOẠI: 71469-93-7
Xuất hiện: Bột màu trắng hoặc trắng nhạt