Tên: (1R)-(-)-(10-Camphorsulfonyl)oxaziridine
Từ đồng nghĩa: (2S,8aR)-(-)-(Camphorylsulfonyl)oxaziridine
SỐ ĐIỆN THOẠI: 104372-31-8
Xuất hiện: Bột tinh thể màu trắng hoặc gần như trắng
Độ tinh khiết: ≥98,5% (HPLC)
Hợp chất đối kháng, sản xuất thương mại