-
2-Cyanophenol CAS 611-20-1 (2-Hydroxybenzonitrile) Độ tinh khiết ≥98,0%(GC)
Tên hóa học: 2-Cyanophenol
Từ đồng nghĩa: 2-Hydroxybenzonitrile;salicylnitril
CAS: 611-20-1
Độ tinh khiết: ≥98,0%(GC)
Bột hoặc tinh thể màu trắng nhạt đến nâu nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
o-Anisidine CAS 90-04-0 Độ tinh khiết ≥99,0%(GC)
Tên hóa học: o-Anisidine
Từ đồng nghĩa: 2-Methoxyaniline
CAS: 90-04-0
Độ tinh khiết: ≥99,5%(GC)
Chất lỏng không màu đến vàng nhạt hoặc nâu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
o-Toluenesulfonamide CAS 88-19-7 Độ tinh khiết ≥98,0% (HPLC)
Tên hóa học: o-Toluenesulfonamide
CAS: 88-19-7
Độ tinh khiết: ≥98,0% (HPLC)
Ngoại hình: Bột trắng hoặc tinh thể
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Nhà máy Axit Phthalic CAS 88-99-3 Độ tinh khiết ≥99,5% (GC)
Tên hóa học: Axit Phthalic
CAS: 88-99-3
Độ tinh khiết: ≥99,5%(GC)
Ngoại hình: Bột trắng hoặc tinh thể
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
m-Phenylenediamine (MPD) CAS 108-45-2 Độ tinh khiết ≥99,5% (GC)
Tên hóa học: m-Phenylenediamine
Từ đồng nghĩa: 1,3-Phenylenediamine;MPD
CAS: 108-45-2
Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC)
Ngoại hình: Bột hoặc vảy trắng đến xám
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
p-Phenylenediamine (PPD) CAS 106-50-3 Độ tinh khiết ≥99,5% (GC)
Tên hóa học: p-Phenylenediamine
Từ đồng nghĩa: 1,4-Phenylenediamine;PPD
CAS: 106-50-3
Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC)
Ngoại hình: Bột hoặc vảy trắng đến xám
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
o-Phenylenediamine (OPD) CAS 95-54-5 Độ tinh khiết ≥99,5% (GC)
Tên hóa học: o-Phenylenediamine
Từ đồng nghĩa: 1,2-Phenylenediamine;OPD
CAS: 95-54-5
Độ tinh khiết: ≥99,5% (GC)
Tinh thể hoặc vảy trắng đến trắng nhạt đến nâu nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Xét nghiệm Brimonidine Tartrate CAS 70359-46-5 99,0%~101,0%
Tên hóa học: Brimonidine Tartrate
CAS: 70359-46-5
Xét nghiệm: 99,0%~101,0% (trên cơ sở sấy khô)
Bột màu trắng hoặc hơi vàng hoặc hơi nâu
Một chất chủ vận thụ thể α-Adrenergic có tính chọn lọc cao
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Natri Sulfide Nonahydrate Xét nghiệm CAS 1313-84-4 >98,0%
Tên hóa học: Natri Sulfide Nonahydrat
CAS: 1313-84-4
Xét nghiệm (Chuẩn độ bằng Na2S2O3): >98,0%
Ngoại hình: Tinh thể dạng hạt màu trắng hoặc màu be
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Pyrogallol CAS 87-66-1 Độ tinh khiết ≥99,50% (GC)
Tên hóa học: Pyrogallol
CAS: 87-66-1
Độ tinh khiết: ≥99,50% (GC)
Ngoại hình: Bột trắng
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
3-Chloroiodobenzene CAS 625-99-0 Độ tinh khiết >99,0% (GC) (Ổn định với chip đồng)
3-Chloroiodobenzene (Ổn định với chip đồng)
Từ đồng nghĩa: 1-Clo-3-Iodobenzene
CAS: 625-99-0
Độ tinh khiết: >99,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng màu vàng nhẹ
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
3-Chloroanisole CAS 2845-89-8 Độ tinh khiết >99,0% (GC)
Tên hóa học: 3-Chloroanisole
SỐ ĐIỆN THOẠI: 2845-89-8
Độ tinh khiết: >99,0% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng không màu đến vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Methoxyamine Hydrochloride CAS 593-56-6 Độ tinh khiết >98,0% (T)
Tên hóa học: Methoxyamine Hydrochloride
Từ đồng nghĩa: O-Methylhydroxylamine Hydrochloride
CAS: 593-56-6
Độ tinh khiết: >98,0% (T)
Ngoại hình: Pha lê trắng hoặc vàng nhạt
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com
-
Methyl Isobutyl Ketone CAS 108-10-1 Độ tinh khiết >99,5% (GC)
Tên hóa học: Methyl Isobutyl Ketone
Từ đồng nghĩa: 4-Methyl-2-Pentanone;MIBK
CAS: 108-10-1
Độ tinh khiết: >99,5% (GC)
Xuất hiện: Chất lỏng không màu
Liên hệ: Tiến sĩ Alvin Huang
Di động/Wechat/WhatsApp: +86-15026746401
E-Mail: alvin@ruifuchem.com